Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
122+ Food vocabulary IELTS: Bộ từ vựng band 7.0+ hay nhất
Nội dung

122+ Food vocabulary IELTS: Bộ từ vựng band 7.0+ hay nhất

Vấn đề của nhiều thí sinh khi thi gặp chủ đề Food trong thi IELTS là thiếu từ vựng đa dạng để mô tả thức ăn một cách sinh động và ấn tượng. Thay vì chỉ biết "delicious, good, tasty", bạn cần một bộ food vocabulary IELTS phong phú để tự tin đạt band điểm cao.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng food vocabulary IELTS hoàn chỉnh nhất, kèm theo các câu hỏi thường gặp và strategies hiệu quả để chinh phục chủ đề này!

1. Tại sao food vocabulary IELTS lại quan trọng?

Chủ đề thức ăn không chỉ xuất hiện trong IELTS mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc thành thạo food vocabulary IELTS sẽ giúp bạn:

  • Tăng band điểm Lexical Resource (25% điểm Speaking & Writing)
  • Trả lời tự nhiên các câu hỏi về văn hóa ẩm thực
  • Mô tả sinh động những trải nghiệm ăn uống
  • Gây ấn tượng với examiner bằng từ vựng đa dạng

2. Bộ food vocabulary IELTS hoàn chỉnh

Để trả lời tốt các câu hỏi trên, bạn cần trang bị một bộ food vocabulary IELTS toàn diện. Dưới đây là phân loại chi tiết:

2.1. Loại thức ăn và phân loại (Types of food)

Các loại thức ăn là từ vựng bạn không thể thiếu để trả lời topic Food IELTS
Các loại thức ăn là từ vựng bạn không thể thiếu để trả lời topic Food IELTS

Món ăn chính quan trọng cho food vocabulary IELTS:

  • Cuisine /kwɪˈziːn/ - ẩm thực
  • Delicacy /ˈdelɪkəsi/ - đặc sản
  • Specialty /ˈspeʃəlti/ - món đặc biệt
  • Staple food - thức ăn chủ yếu
  • Comfort food - món ăn gây cảm giác thoải mái
  • Street food - đồ ăn đường phố
  • Fusion cuisine - ẩm thực kết hợp
  • Signature dish - món ăn đặc trưng

Phân loại theo nguồn gốc:

  • Authentic /ɔːˈθentɪk/ - chính thống
  • Regional specialty - đặc sản vùng miền
  • Local cuisine - ẩm thực địa phương
  • International food - đồ ăn quốc tế
  • Ethnic food - đồ ăn dân tộc

Phân loại theo chế biến:

  • Organic food - thức ăn hữu cơ
  • Processed food - thức ăn chế biến sẵn
  • Preservative-free - không chất bảo quản
  • Genetically modified (GM) - biến đổi gen

2.2. Vị và hương vị mô tả food vocabulary IELTS (Flavor)

Vị cơ bản mọi thí sinh phải biết:

  • Savory /ˈseɪvəri/ - đậm đà, mặn mà
  • Tangy /ˈtæŋi/ - chua nhẹ, sảng khoái
  • Zesty /ˈzesti/ - có vị chua tươi
  • Piquant /ˈpiːkənt/ - cay nhẹ, kích thích
  • Pungent /ˈpʌndʒənt/ - nồng, gắt
  • Aromatic /ˌærəˈmætɪk/ - thơm
  • Bland /blænd/ - nhạt nhẽo
  • Rich /rɪtʃ/ - đậm đà, béo ngậy
  • Subtle /ˈsʌtl/ - tinh tế, nhẹ nhàng

Mô tả độ cay và nhiệt độ:

  • Spicy /ˈspaɪsi/ - cay
  • Fiery /ˈfaɪəri/ - cay như lửa
  • Mild /maɪld/ - nhẹ, không gắt
  • Scalding /ˈskɔːldɪŋ/ - nóng bỏng

2.3. Phương pháp nấu nướng (Cooking methods)

Đây là nhóm từ vựng food vocabulary IELTS cực kỳ thực tế:

Bỏ túi các từ vựng về phương pháp nấu nướng để mô tả nhé!
Bỏ túi các từ vựng về phương pháp nấu nướng để mô tả nhé!

Các cách nấu chính:

  • Grilled /ɡrɪld/ - nướng trên vỉ
  • Roasted /rəʊstɪd/ - nướng trong lò
  • Steamed /stiːmd/ - hấp
  • Sautéed /ˈsəʊteɪd/ - xào nhanh
  • Braised /breɪzd/ - om/ninh
  • Poached /pəʊtʃt/ - chần
  • Deep-fried - chiên ngập dầu
  • Stir-fried - xào

Kỹ thuật chế biến:

  • Marinated /ˈmærɪneɪtɪd/ - ướp gia vị
  • Seasoned /ˈsiːzənd/ - nêm nếm
  • Garnished /ˈɡɑːnɪʃt/ - trang trí
  • Glazed /ɡleɪzd/ - phủ lớp bóng

2.4. Mô tả kết cấu và hình thức (Texture and appearance)

Texture - yếu tố quan trọng trong food vocabulary IELTS:

  • Crispy /ˈkrɪspi/ - giòn
  • Tender /ˈtendə/ - mềm
  • Juicy /ˈdʒuːsi/ - nhiều nước
  • Creamy /ˈkriːmi/ - kem, mịn
  • Chewy /ˈtʃuːi/ - dai
  • Flaky /ˈfleɪki/ - bở, tơi
  • Dense /dens/ - đặc, chắc

Hình thức trình bày:

  • Appetizing /ˈæpɪtaɪzɪŋ/ - hấp dẫn
  • Mouth-watering - chảy nước miếng
  • Visually appealing - đẹp mắt
  • Well-presented - trình bày đẹp
  • Artistic /ɑːˈtɪstɪk/ - có tính nghệ thuật

2.5. Địa điểm ăn uống

Loại nhà hàng phổ biến:

  • Fine dining restaurant - nhà hàng cao cấp
  • Casual dining - nhà hàng bình dân
  • Fast food joint - quán ăn nhanh
  • Food court - khu ẩm thực
  • Street vendor - xe đẩy bán đồ ăn
  • Bistro /ˈbiːstrəʊ/ - quán ăn nhỏ
  • Food truck - xe tải bán đồ ăn

Không gian ăn uống:

  • Ambiance /ˈæmbiəns/ - không khí
  • Cozy /ˈkəʊzi/ - ấm cúng
  • Intimate /ˈɪntɪmət/ - riêng tư
  • Spacious /ˈspeɪʃəs/ - rộng rãi

2.6. Dinh dưỡng và sức khỏe

Giá trị dinh dưỡng - food vocabulary IELTS nâng cao:

  • Nutritious /njuːˈtrɪʃəs/ - bổ dưỡng
  • Wholesome /ˈhəʊlsəm/ - lành mạnh
  • Balanced diet - chế độ ăn cân bằng
  • Calorie-dense - nhiều calo
  • High-protein - nhiều protein
  • Fiber-rich - nhiều chất xơ
  • Antioxidant /ˌæntiˈɒksɪdənt/ - chống oxy hóa

Chế độ ăn đặc biệt:

  • Vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ - chay
  • Vegan /ˈviːɡən/ - thuần chay
  • Gluten-free - không gluten
  • Ketogenic /ˌkiːtəʊˈdʒenɪk/ - ketogenic
  • Mediterranean diet - chế độ ăn Địa Trung Hải

2.7. Văn hóa ẩm thực

Truyền thống quan trọng cho food vocabulary IELTS:

  • Culinary tradition - truyền thống ẩm thực
  • Food heritage - di sản ẩm thực
  • Cultural significance - ý nghĩa văn hóa
  • Festive food - đồ ăn ngày lễ
  • Family recipe - công thức gia đình
  • Food rituals - nghi thức ăn uống

Ảnh hưởng toàn cầu:

  • Globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ - toàn cầu hóa
  • Food fusion - sự kết hợp ẩm thực
  • Cultural exchange - trao đổi văn hóa
  • Authenticity /ɔːθenˈtɪsəti/ - tính chính thống

3. Cụm từ và collocations nâng cao topic Food IELTS

Không thể thiếu việc ứng dụng cụm từ và collocation khi thi IELTS gặp chủ đề Foods
Không thể thiếu việc ứng dụng cụm từ và collocation khi thi IELTS gặp chủ đề Foods

Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng các food vocabulary IELTS dưới dạng collocations:

3.1. Về nấu ăn:

  • Whip up a meal - nấu nhanh một bữa ăn
  • Cook from scratch - nấu từ nguyên liệu thô
  • Follow a recipe - làm theo công thức
  • Season to taste - nêm nếm vừa miệng

3.2. Về ăn uống:

  • Grab a bite - ăn nhanh
  • Have a sweet tooth - thích đồ ngọt
  • Work up an appetite - làm cho đói
  • Acquire a taste - dần dần thích

3.3. Về nhà hàng:

  • Make a reservation - đặt bàn
  • Split the bill - chia hóa đơn
  • Leave a tip - để tiền tip

4. Phrasal verbs thường dùng topic Food IELTS

Food vocabulary IELTS cần bao gồm cả phrasal verbs:

  • Eat out - ăn ngoài
  • Cut down on - cắt giảm
  • Fill up on - ăn no với
  • Stock up on - tích trữ
  • Cut back on - giảm bớt (tiêu thụ)
  • Phase out - từ bỏ dần dần
  • Work off - đốt cháy (calories) bằng tập luyện
  • Build up - tích lũy, tăng cường
  • Pass up - từ chối (một bữa ăn/cơ hội ăn)

5. Cấu trúc và mẫu câu với food vocabulary IELTS

Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking và Writing, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu và từ vựng về thực phẩm là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu thiết yếu mà bạn nên nắm vững:

Expressing preferences (Thể hiện sở thích):

  • "I'm particularly fond of..." - Tôi đặc biệt thích...
  • "I have a weakness for..." - Tôi có điểm yếu với.../Tôi không thể cưỡng lại...
  • "It's not to my taste" - Nó không hợp khẩu vị của tôi
  • "I've developed a taste for..." - Tôi đã dần thích...

Describing taste (Mô tả hương vị):

  • "It has a distinctive flavor" - Nó có hương vị đặc trưng
  • "The flavors complement each other perfectly" - Các hương vị kết hợp hoàn hảo với nhau
  • "It melts in your mouth" - Nó tan ngay trong miệng
  • "The taste lingers on your palate" - Hương vị còn vương vấn trên vòm miệng

Describing texture and appearance (Mô tả kết cấu và hình thức):

  • "It has a crispy exterior and tender interior" - Nó có lớp vỏ giòn và ruột mềm
  • "The presentation is visually appealing" - Cách trình bày rất bắt mắt
  • "It's beautifully plated" - Món ăn được trang trí đẹp mắt

Cultural aspects (Khía cạnh văn hóa):

  • "It's a staple in Vietnamese cuisine" - Đây là món ăn chủ yếu trong ẩm thực Việt Nam
  • "It holds cultural significance" - Nó mang ý nghĩa văn hóa
  • "Food brings people together" - Thức ăn kết nối mọi người lại với nhau
  • "It reflects our heritage" - Nó phản ánh di sản của chúng ta

Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên mà còn thể hiện được trình độ ngôn ngữ nâng cao - yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS.

6. Câu hỏi IELTS thường gặp về chủ đề food

Sau khi đã có bộ từ vựng hòm hòm rồi hãy cùng điểm qua những câu hỏi food vocabulary IELTS mà bạn có thể gặp phải để luyện tập vói từ mới luôn nhé!

Ứng dụng ngay bộ từ vựng food vocab vào các câu hỏi trong IELTS nhé!
Ứng dụng ngay bộ từ vựng food vocab vào các câu hỏi trong IELTS nhé!

6.1 IELTS Speaking Part 1 - câu hỏi cơ bản

Nhóm câu hỏi về sở thích cá nhân:

  • What's your favorite food/dish?
  • Do you like cooking? Why/Why not?
  • What food is popular in your country?
  • Do you prefer eating at home or in restaurants?
  • Have your eating habits changed over the years?

Nhóm câu hỏi về thói quen:

  • Do you like trying new foods?
  • What food did you like when you were a child?
  • Is there any food you dislike?
  • How often do you eat out?

6.2. IELTS Speaking Part 2 - cue cards phổ biến

Những đề bài này đòi hỏi bạn phải sử dụng food vocabulary IELTS một cách phong phú:

  • Describe a dish you know how to cook
  • Describe a restaurant you enjoyed visiting
  • Describe a meal you had with friends or family
  • Describe your favorite food from your childhood
  • Describe a special meal you remember
  • Describe a time when you tried a new food
  • Describe a traditional food from your country

6.3. IELTS Speaking Part 3 - câu hỏi phân tích

  • How has food culture changed in your country?
  • Do you think fast food is becoming too popular?
  • What are the benefits of cooking at home vs eating out?
  • How important is it to eat healthy food?
  • Should governments regulate unhealthy foods?

6.4. IELTS Writing Task 2

  • Fast food vs traditional food debate
  • Organic food and its benefits/costs
  • Food waste problems and solutions
  • Impact of globalization on local food culture

7. Cách học food vocabulary IELTS hiệu quả

Phương pháp học theo nhóm:

  1. Tuần 1: Focus vào taste & texture descriptors
  2. Tuần 2: Cooking methods & food types
  3. Tuần 3: Cultural aspects & health vocabulary
  4. Tuần 4: Collocations & advanced structures

Tips áp dụng trong thi:

  • Speaking Part 1: Sử dụng 2-3 từ vựng advanced mỗi câu trả lời
  • Speaking Part 2: Incorporate ít nhất 5-7 collocations trong 2 phút
  • Writing Task 2: Demonstrate range với varied vocabulary về nutrition và culture

Luyện tập hàng ngày:

  • Mô tả bữa ăn bằng food vocabulary IELTS mỗi ngày
  • Record voice khi practice speaking về food topics
  • Viết food diary sử dụng từ vựng mới học

8. Sample answer sử dụng food vocabulary IELTS

Câu hỏi: Describe your favorite dish

"My absolute favorite dish has to be pho bo, a traditional Vietnamese delicacy that's deeply rooted in our culinary heritage. What makes this dish so exceptional is the aromatic broth that's been simmered for hours with various spices, creating a rich and savory base.

The tender beef slices complement the smooth rice noodles perfectly, while fresh herbs like cilantro and basil add a zesty touch. It's definitely a comfort food that brings people together - you'll often see families gathering around steaming bowls at local street vendors.

What I particularly appreciate about pho is its nutritious value - it's packed with protein and vitamins, making it both wholesome and satisfying. The dish truly reflects our heritage and represents the authentic flavors of Vietnamese cuisine."

Việc thành thạo food vocabulary IELTS không chỉ giúp bạn đạt band điểm cao mà còn mở ra khả năng giao tiếp tự tin về một chủ đề universal như thức ăn. Với bộ từ vựng toàn diện trên, bạn đã có đủ "nguyên liệu" để "nấu" nên những câu trả lời ấn tượng!

Hãy nhớ rằng: Từ vựng chỉ hiệu quả khi được sử dụng đúng ngữ cảnh và tự nhiên. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng food vocabulary IELTS này vào các tình huống thực tế.  

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ