122+ Food vocabulary IELTS: Bộ từ vựng band 7.0+ hay nhất
Nội dung
122+ Food vocabulary IELTS: Bộ từ vựng band 7.0+ hay nhất
IELTS LangGo
27/06/2025
Vấn đề của nhiều thí sinh khi thi gặp chủ đề Food trong thi IELTS là thiếu từ vựng đa dạng để mô tả thức ăn một cách sinh động và ấn tượng. Thay vì chỉ biết "delicious, good, tasty", bạn cần một bộ food vocabulary IELTS phong phú để tự tin đạt band điểm cao.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng food vocabulary IELTS hoàn chỉnh nhất, kèm theo các câu hỏi thường gặp và strategies hiệu quả để chinh phục chủ đề này!
1. Tại sao food vocabulary IELTS lại quan trọng?
Chủ đề thức ăn không chỉ xuất hiện trong IELTS mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc thành thạo food vocabulary IELTS sẽ giúp bạn:
Tăng band điểm Lexical Resource (25% điểm Speaking & Writing)
Trả lời tự nhiên các câu hỏi về văn hóa ẩm thực
Mô tả sinh động những trải nghiệm ăn uống
Gây ấn tượng với examiner bằng từ vựng đa dạng
2. Bộ food vocabulary IELTS hoàn chỉnh
Để trả lời tốt các câu hỏi trên, bạn cần trang bị một bộ food vocabulary IELTS toàn diện. Dưới đây là phân loại chi tiết:
2.1. Loại thức ăn và phân loại (Types of food)
Các loại thức ăn là từ vựng bạn không thể thiếu để trả lời topic Food IELTS
Món ăn chính quan trọng cho food vocabulary IELTS:
Cuisine /kwɪˈziːn/ - ẩm thực
Delicacy /ˈdelɪkəsi/ - đặc sản
Specialty /ˈspeʃəlti/ - món đặc biệt
Staple food - thức ăn chủ yếu
Comfort food - món ăn gây cảm giác thoải mái
Street food - đồ ăn đường phố
Fusion cuisine - ẩm thực kết hợp
Signature dish - món ăn đặc trưng
Phân loại theo nguồn gốc:
Authentic /ɔːˈθentɪk/ - chính thống
Regional specialty - đặc sản vùng miền
Local cuisine - ẩm thực địa phương
International food - đồ ăn quốc tế
Ethnic food - đồ ăn dân tộc
Phân loại theo chế biến:
Organic food - thức ăn hữu cơ
Processed food - thức ăn chế biến sẵn
Preservative-free - không chất bảo quản
Genetically modified (GM) - biến đổi gen
2.2. Vị và hương vị mô tả food vocabulary IELTS (Flavor)
Vị cơ bản mọi thí sinh phải biết:
Savory /ˈseɪvəri/ - đậm đà, mặn mà
Tangy /ˈtæŋi/ - chua nhẹ, sảng khoái
Zesty /ˈzesti/ - có vị chua tươi
Piquant /ˈpiːkənt/ - cay nhẹ, kích thích
Pungent /ˈpʌndʒənt/ - nồng, gắt
Aromatic /ˌærəˈmætɪk/ - thơm
Bland /blænd/ - nhạt nhẽo
Rich /rɪtʃ/ - đậm đà, béo ngậy
Subtle /ˈsʌtl/ - tinh tế, nhẹ nhàng
Mô tả độ cay và nhiệt độ:
Spicy /ˈspaɪsi/ - cay
Fiery /ˈfaɪəri/ - cay như lửa
Mild /maɪld/ - nhẹ, không gắt
Scalding /ˈskɔːldɪŋ/ - nóng bỏng
2.3. Phương pháp nấu nướng (Cooking methods)
Đây là nhóm từ vựng food vocabulary IELTS cực kỳ thực tế:
Bỏ túi các từ vựng về phương pháp nấu nướng để mô tả nhé!
Các cách nấu chính:
Grilled /ɡrɪld/ - nướng trên vỉ
Roasted /rəʊstɪd/ - nướng trong lò
Steamed /stiːmd/ - hấp
Sautéed /ˈsəʊteɪd/ - xào nhanh
Braised /breɪzd/ - om/ninh
Poached /pəʊtʃt/ - chần
Deep-fried - chiên ngập dầu
Stir-fried - xào
Kỹ thuật chế biến:
Marinated /ˈmærɪneɪtɪd/ - ướp gia vị
Seasoned /ˈsiːzənd/ - nêm nếm
Garnished /ˈɡɑːnɪʃt/ - trang trí
Glazed /ɡleɪzd/ - phủ lớp bóng
2.4. Mô tả kết cấu và hình thức (Texture and appearance)
Texture - yếu tố quan trọng trong food vocabulary IELTS:
Crispy /ˈkrɪspi/ - giòn
Tender /ˈtendə/ - mềm
Juicy /ˈdʒuːsi/ - nhiều nước
Creamy /ˈkriːmi/ - kem, mịn
Chewy /ˈtʃuːi/ - dai
Flaky /ˈfleɪki/ - bở, tơi
Dense /dens/ - đặc, chắc
Hình thức trình bày:
Appetizing /ˈæpɪtaɪzɪŋ/ - hấp dẫn
Mouth-watering - chảy nước miếng
Visually appealing - đẹp mắt
Well-presented - trình bày đẹp
Artistic /ɑːˈtɪstɪk/ - có tính nghệ thuật
2.5. Địa điểm ăn uống
Loại nhà hàng phổ biến:
Fine dining restaurant - nhà hàng cao cấp
Casual dining - nhà hàng bình dân
Fast food joint - quán ăn nhanh
Food court - khu ẩm thực
Street vendor - xe đẩy bán đồ ăn
Bistro /ˈbiːstrəʊ/ - quán ăn nhỏ
Food truck - xe tải bán đồ ăn
Không gian ăn uống:
Ambiance /ˈæmbiəns/ - không khí
Cozy /ˈkəʊzi/ - ấm cúng
Intimate /ˈɪntɪmət/ - riêng tư
Spacious /ˈspeɪʃəs/ - rộng rãi
2.6. Dinh dưỡng và sức khỏe
Giá trị dinh dưỡng - food vocabulary IELTS nâng cao:
Nutritious /njuːˈtrɪʃəs/ - bổ dưỡng
Wholesome /ˈhəʊlsəm/ - lành mạnh
Balanced diet - chế độ ăn cân bằng
Calorie-dense - nhiều calo
High-protein - nhiều protein
Fiber-rich - nhiều chất xơ
Antioxidant /ˌæntiˈɒksɪdənt/ - chống oxy hóa
Chế độ ăn đặc biệt:
Vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ - chay
Vegan /ˈviːɡən/ - thuần chay
Gluten-free - không gluten
Ketogenic /ˌkiːtəʊˈdʒenɪk/ - ketogenic
Mediterranean diet - chế độ ăn Địa Trung Hải
2.7. Văn hóa ẩm thực
Truyền thống quan trọng cho food vocabulary IELTS:
Culinary tradition - truyền thống ẩm thực
Food heritage - di sản ẩm thực
Cultural significance - ý nghĩa văn hóa
Festive food - đồ ăn ngày lễ
Family recipe - công thức gia đình
Food rituals - nghi thức ăn uống
Ảnh hưởng toàn cầu:
Globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ - toàn cầu hóa
Food fusion - sự kết hợp ẩm thực
Cultural exchange - trao đổi văn hóa
Authenticity /ɔːθenˈtɪsəti/ - tính chính thống
3. Cụm từ và collocations nâng cao topic Food IELTS
Không thể thiếu việc ứng dụng cụm từ và collocation khi thi IELTS gặp chủ đề Foods
Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng các food vocabulary IELTS dưới dạng collocations:
3.1. Về nấu ăn:
Whip up a meal - nấu nhanh một bữa ăn
Cook from scratch - nấu từ nguyên liệu thô
Follow a recipe - làm theo công thức
Season to taste - nêm nếm vừa miệng
3.2. Về ăn uống:
Grab a bite - ăn nhanh
Have a sweet tooth - thích đồ ngọt
Work up an appetite - làm cho đói
Acquire a taste - dần dần thích
3.3. Về nhà hàng:
Make a reservation - đặt bàn
Split the bill - chia hóa đơn
Leave a tip - để tiền tip
4. Phrasal verbs thường dùng topic Food IELTS
Food vocabulary IELTS cần bao gồm cả phrasal verbs:
Eat out - ăn ngoài
Cut down on - cắt giảm
Fill up on - ăn no với
Stock up on - tích trữ
Cut back on - giảm bớt (tiêu thụ)
Phase out - từ bỏ dần dần
Work off - đốt cháy (calories) bằng tập luyện
Build up - tích lũy, tăng cường
Pass up - từ chối (một bữa ăn/cơ hội ăn)
5. Cấu trúc và mẫu câu với food vocabulary IELTS
Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking và Writing, việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu và từ vựng về thực phẩm là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu thiết yếu mà bạn nên nắm vững:
Expressing preferences (Thể hiện sở thích):
"I'm particularly fond of..." - Tôi đặc biệt thích...
"I have a weakness for..." - Tôi có điểm yếu với.../Tôi không thể cưỡng lại...
"It's not to my taste" - Nó không hợp khẩu vị của tôi
"I've developed a taste for..." - Tôi đã dần thích...
Describing taste (Mô tả hương vị):
"It has a distinctive flavor" - Nó có hương vị đặc trưng
"The flavors complement each other perfectly" - Các hương vị kết hợp hoàn hảo với nhau
"It melts in your mouth" - Nó tan ngay trong miệng
"The taste lingers on your palate" - Hương vị còn vương vấn trên vòm miệng
Describing texture and appearance (Mô tả kết cấu và hình thức):
"It has a crispy exterior and tender interior" - Nó có lớp vỏ giòn và ruột mềm
"The presentation is visually appealing" - Cách trình bày rất bắt mắt
"It's beautifully plated" - Món ăn được trang trí đẹp mắt
Cultural aspects (Khía cạnh văn hóa):
"It's a staple in Vietnamese cuisine" - Đây là món ăn chủ yếu trong ẩm thực Việt Nam
"It holds cultural significance" - Nó mang ý nghĩa văn hóa
"Food brings people together" - Thức ăn kết nối mọi người lại với nhau
"It reflects our heritage" - Nó phản ánh di sản của chúng ta
Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên mà còn thể hiện được trình độ ngôn ngữ nâng cao - yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS.
6. Câu hỏi IELTS thường gặp về chủ đề food
Sau khi đã có bộ từ vựng hòm hòm rồi hãy cùng điểm qua những câu hỏi food vocabulary IELTS mà bạn có thể gặp phải để luyện tập vói từ mới luôn nhé!
Ứng dụng ngay bộ từ vựng food vocab vào các câu hỏi trong IELTS nhé!
6.1 IELTS Speaking Part 1 - câu hỏi cơ bản
Nhóm câu hỏi về sở thích cá nhân:
What's your favorite food/dish?
Do you like cooking? Why/Why not?
What food is popular in your country?
Do you prefer eating at home or in restaurants?
Have your eating habits changed over the years?
Nhóm câu hỏi về thói quen:
Do you like trying new foods?
What food did you like when you were a child?
Is there any food you dislike?
How often do you eat out?
6.2. IELTS Speaking Part 2 - cue cards phổ biến
Những đề bài này đòi hỏi bạn phải sử dụng food vocabulary IELTS một cách phong phú:
Describe a dish you know how to cook
Describe a restaurant you enjoyed visiting
Describe a meal you had with friends or family
Describe your favorite food from your childhood
Describe a special meal you remember
Describe a time when you tried a new food
Describe a traditional food from your country
6.3. IELTS Speaking Part 3 - câu hỏi phân tích
How has food culture changed in your country?
Do you think fast food is becoming too popular?
What are the benefits of cooking at home vs eating out?
How important is it to eat healthy food?
Should governments regulate unhealthy foods?
6.4. IELTS Writing Task 2
Fast food vs traditional food debate
Organic food and its benefits/costs
Food waste problems and solutions
Impact of globalization on local food culture
7. Cách học food vocabulary IELTS hiệu quả
Phương pháp học theo nhóm:
Tuần 1: Focus vào taste & texture descriptors
Tuần 2: Cooking methods & food types
Tuần 3: Cultural aspects & health vocabulary
Tuần 4: Collocations & advanced structures
Tips áp dụng trong thi:
Speaking Part 1: Sử dụng 2-3 từ vựng advanced mỗi câu trả lời
Speaking Part 2: Incorporate ít nhất 5-7 collocations trong 2 phút
Writing Task 2: Demonstrate range với varied vocabulary về nutrition và culture
Luyện tập hàng ngày:
Mô tả bữa ăn bằng food vocabulary IELTS mỗi ngày
Record voice khi practice speaking về food topics
Viết food diary sử dụng từ vựng mới học
8. Sample answer sử dụng food vocabulary IELTS
Câu hỏi: Describe your favorite dish
"My absolute favorite dish has to be pho bo, a traditional Vietnamese delicacy that's deeply rooted in our culinary heritage. What makes this dish so exceptional is the aromatic broth that's been simmered for hours with various spices, creating a rich and savory base.
The tender beef slices complement the smooth rice noodles perfectly, while fresh herbs like cilantro and basil add a zesty touch. It's definitely a comfort food that brings people together - you'll often see families gathering around steaming bowls at local street vendors.
What I particularly appreciate about pho is its nutritious value - it's packed with protein and vitamins, making it both wholesome and satisfying. The dish truly reflects our heritage and represents the authentic flavors of Vietnamese cuisine."
Việc thành thạo food vocabulary IELTS không chỉ giúp bạn đạt band điểm cao mà còn mở ra khả năng giao tiếp tự tin về một chủ đề universal như thức ăn. Với bộ từ vựng toàn diện trên, bạn đã có đủ "nguyên liệu" để "nấu" nên những câu trả lời ấn tượng!
Hãy nhớ rằng: Từ vựng chỉ hiệu quả khi được sử dụng đúng ngữ cảnh và tự nhiên. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng food vocabulary IELTS này vào các tình huống thực tế.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!